Characters remaining: 500/500
Translation

au courant

Academic
Friendly

Từ "au courant" một tính từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa "cập nhật" hoặc "nắm bắt thông tin hiện tại". Người sử dụng từ này thường chỉ những người hoặc những thứ kiến thức, thông tin mới nhất, hoặc luôn theo kịp với diễn biến của thời cuộc.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Au courant" mô tả một người hoặc một vật (như sách, tài liệu) luôn được cung cấp cập nhật thông tin mới nhất.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn, thể hiện sự hiểu biết, thông thạo về một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is au courant with the latest trends in fashion."
    • ( ấy luôn cập nhật những xu hướng mới nhất trong thời trang.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The journalist remains au courant with international politics by reading several reputable news sources daily."
    • (Nhà báo luôn nắm bắt thông tin mới nhất về chính trị quốc tế bằng cách đọc nhiều nguồn tin đáng tin cậy hàng ngày.)
  3. Câu phức tạp:

    • "To be effective in her role, it is essential that she remains au courant with technological advancements in her field."
    • (Để hiệu quả trong vai trò của mình, điều thiết yếu ấy phải luôn cập nhật với những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực của mình.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "In the loop" (trong vòng cập nhật), "up-to-date" (cập nhật).
  • Từ đồng nghĩa: "Informed" ( thông tin), "knowledgeable" ( kiến thức).
Các từ gần giống cách dùng:
  • "Up-to-date": Tương tự như "au courant", từ này cũng có nghĩa cập nhật thông tin mới nhất.

    • dụ: "The report is up-to-date with the latest statistics."
  • "Current": Thường chỉ thời điểm hiện tại, nhưng không nhất thiết sự cập nhật thông tin.

    • dụ: "The current situation requires immediate attention."
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Keep up with": Theo kịp với điều đó.

    • dụ: "I try to keep up with the latest news in technology."
  • "Stay informed": Luôn thông tin, cập nhật.

    • dụ: "It's important to stay informed about health issues."
Kết luận:

Từ "au courant" một từ rất hữu ích trong việc diễn tả sự hiểu biết cập nhật thông tin.

Adjective
  1. những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộc
    • Constant revision keeps the book au courant.
      Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "au courant"